Có 2 kết quả:

生平事跡 shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ生平事迹 shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lifetime achievements

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lifetime achievements

Bình luận 0