Có 2 kết quả:
生平事跡 shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ • 生平事迹 shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ
shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lifetime achievements
Bình luận 0
shēng píng shì jì ㄕㄥ ㄆㄧㄥˊ ㄕˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lifetime achievements
Bình luận 0